Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabbage-head
cabbage-head
/"kæbidʤhed/
Danh từ
bắp cải
người ngu đần, người ngốc nghếch
Thảo luận
Thảo luận