Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabaret
cabaret
/"kæbərei/
Danh từ
quán rượu Pháp
trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) (cũng cabaret_show)
Kỹ thuật
quán rượu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận