1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cabal

cabal

/kə"bæl/
Danh từ
Nội động từ
  • âm mưu, mưu đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận