Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cabal
cabal
/kə"bæl/
Danh từ
âm mưu
bè đảng, phe đảng
chính trị
Nội động từ
âm mưu, mưu đồ
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận