1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cab-stand

cab-stand

/"kæbstænd/
Danh từ
  • bến xe tắc xi; bến xe ngựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận