Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cab-stand
cab-stand
/"kæbstænd/
Danh từ
bến xe tắc xi; bến xe ngựa
Thảo luận
Thảo luận