1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cab

cab

/kæb/
Danh từ
  • xe tắc xi; xe ngựa thuê
  • cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
  • đường sắt buồng lái
Nội động từ
  • đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
Kỹ thuật
  • cabin
  • người đánh xe ngựa
  • phòng
  • quán nhỏ
  • xe tắc xi
Toán - Tin
  • buồng (nhỏ)
  • hành khách đồng hành
Giao thông - Vận tải
Kỹ thuật Ô tô
  • cabin ô tô (thân xe)
Hóa học - Vật liệu
  • vách mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận