cab
/kæb/
Danh từ
- xe tắc xi; xe ngựa thuê
- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
- đường sắt buồng lái
Nội động từ
- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
Kỹ thuật
- cabin
- người đánh xe ngựa
- phòng
- quán nhỏ
- xe tắc xi
Toán - Tin
- buồng (nhỏ)
- hành khách đồng hành
Giao thông - Vận tải
- buồng lái tàu
Kỹ thuật Ô tô
- cabin ô tô (thân xe)
Hóa học - Vật liệu
- vách mạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận