1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ byte interleaving

byte interleaving

Điện tử - Viễn thông
  • sự đan chéo
  • sự xen kẽ các byte
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận