Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bystander
bystander
/"bai,stændə/
Danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
Thảo luận
Thảo luận