1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bypass valve

bypass valve

Kỹ thuật
  • van đường vòng (van phụ)
  • van nhánh
  • van thoát
  • van thông
  • van xả
Điện lạnh
  • van bypas
  • van nhánh phụ
Kỹ thuật Ô tô
  • van rẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận