1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bypass factor

bypass factor

Điện lạnh
  • hệ số bypas
  • hệ số qua nhánh phụ
Xây dựng
  • hệ số phân dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận