bypass
/"baipɑ:s/
Danh từ
- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
- lỗ phun hơi đốt phụ
- điện học đường rẽ, sun
Động từ
- làm đường vòng (ở nơi nào)
- đi vòng
- nghĩa bóng bỏ qua, phớt lờ
Kỹ thuật
- bỏ qua
- đường rẽ
- đường tắt
- đường tránh
- đường vòng
- lối đi vòng
- lối rẽ
- nhánh
- ống
- rãnh vòng
- rẽ
- sự đi vòng
- vòng qua
- xả ra
Điện
- dấu tắt
Kỹ thuật Ô tô
- đi vòng
Xây dựng
- đường (đi) vòng
- đường ống vòng
- máng vòng
- ống phân dòng
- ống rẽ dòng
- vành vòng
Hóa học - Vật liệu
- ống nối vòng
Cơ khí - Công trình
- rãnh thoát dư
- van tràn dư
Vật lý
- rẽ mạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận