1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bypass

bypass

/"baipɑ:s/
Danh từ
  • đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
  • lỗ phun hơi đốt phụ
  • điện học đường rẽ, sun
Động từ
  • làm đường vòng (ở nơi nào)
  • đi vòng
  • nghĩa bóng bỏ qua, phớt lờ
Kỹ thuật
  • bỏ qua
  • đường rẽ
  • đường tắt
  • đường tránh
  • đường vòng
  • lối đi vòng
  • lối rẽ
  • nhánh
  • ống
  • rãnh vòng
  • rẽ
  • sự đi vòng
  • vòng qua
  • xả ra
Điện
  • dấu tắt
Kỹ thuật Ô tô
  • đi vòng
Xây dựng
  • đường (đi) vòng
  • đường ống vòng
  • máng vòng
  • ống phân dòng
  • ống rẽ dòng
  • vành vòng
Hóa học - Vật liệu
  • ống nối vòng
Cơ khí - Công trình
  • rãnh thoát dư
  • van tràn dư
Vật lý
  • rẽ mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận