Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bye-law
bye-law
/"bailɔ:/ (bye-law) /"bailɔ:/
law)
Danh từ
luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành
Thảo luận
Thảo luận