1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ by-law

by-law

/"bailɔ:/ (bye-law) /"bailɔ:/
  • law)
Danh từ
  • luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành
Kỹ thuật
  • luật lệ
Xây dựng
  • qui phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận