1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buying agent

buying agent

Kinh tế
  • người đại diện mua hàng
  • người đại lý mua hàng
  • người đại lý mua hàng (cho hãng buôn)
  • người mua đại lý mua hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận