Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ butyric
butyric
/bju:"tirik/
Tính từ
hoá học
butyric
butyric
acid
:
axit butyric
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận