1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ butyraceous

butyraceous

Tính từ
  • có bơ
Kinh tế
  • có dầu
  • giống dầu
Y học
  • có độ đặc như bơ, dạng bơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận