Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ butyraceous
butyraceous
Tính từ
có bơ
Kinh tế
có dầu
giống dầu
Y học
có độ đặc như bơ, dạng bơ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận