1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ butty

butty

/"bʌti/
Danh từ
Kinh tế
  • cai thợ
  • đốc công
  • giám công
  • người cai thầu
  • thể thức bao khoán
  • thể thức lãnh công
  • thợ cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận