Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ butty
butty
/"bʌti/
Danh từ
bạn, bạn thân
khai thác mỏ
cai mỏ
Kinh tế
cai thợ
đốc công
giám công
người cai thầu
thể thức bao khoán
thể thức lãnh công
thợ cả
Chủ đề liên quan
Khai thác mỏ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận