1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buttonhole

buttonhole

/"bʌtnhoul/
Danh từ
  • khuyết áo
  • hoa cài ở khuyết áo
  • nghĩa bóng cái mồn nhỏ
Động từ
  • thùa khuyết (áo)
  • níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận