Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buttonhole
buttonhole
/"bʌtnhoul/
Danh từ
khuyết áo
hoa cài ở khuyết áo
nghĩa bóng
cái mồn nhỏ
Động từ
thùa khuyết (áo)
níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận