Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buttock
buttock
/"bʌtək/
Danh từ
(số nhiều) mông đít
thể thao
miếng vật ôm ngang hông
Động từ
thể thao
ôm ngang hông mà vật xuống
Kinh tế
thịt đùi
thịt mông
Kỹ thuật
biến dạng dọc
mông
Chủ đề liên quan
Thể thao
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận