Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buttery
buttery
/"bʌtəri/
Tính từ
có bơ
giống bơ
Kinh tế
có bơ
giống bơ
kho thực phẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận