1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buttery

buttery

/"bʌtəri/
Tính từ
  • có bơ
  • giống bơ
Kinh tế
  • có bơ
  • giống bơ
  • kho thực phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận