Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ butler
butler
/"bʌtlə/
Danh từ
quản gia
người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)
Thảo luận
Thảo luận