1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ butler

butler

/"bʌtlə/
Danh từ
  • quản gia
  • người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận