1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ busy hour

busy hour

Kỹ thuật
  • giờ bận
  • giờ cao điểm
  • thời gian bận
Toán - Tin
  • giai đoạn bận
Điện tử - Viễn thông
  • giờ tải nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận