1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ busway

busway

Điện lạnh
  • bộ thanh cái
  • bộ thanh dẫn
Xây dựng
  • đoạn nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận