1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ businesswoman

businesswoman

Danh từ
  • (nữ) thương gia
  • (nữ) người quen giao dịch
Kinh tế
  • nhà doanh nghiệp nữ
  • nữ thương nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận