1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ business travel

business travel

Kinh tế
  • du lịch kinh doanh
  • sự đi công tác
  • sự đi lại vì chuyện làm ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận