Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ business travel
business travel
Kinh tế
du lịch kinh doanh
sự đi công tác
sự đi lại vì chuyện làm ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận