1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ business survey

business survey

Kinh tế
  • điều tra tình hình thương mại
  • sự khảo sát thương nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận