1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ business-like

business-like

/"biznislaik/
Tính từ
  • thực tế, thiết thực
  • tháo vát, thạo việc
  • đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức
Kinh tế
  • đâu ra đấy
  • thực tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận