Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ business combination
business combination
Kinh tế
sáp nhập xí nghiệp
sự nhập chung các xí nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận