1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ business combination

business combination

Kinh tế
  • sáp nhập xí nghiệp
  • sự nhập chung các xí nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận