Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bushy
bushy
/"bizili/
Tính từ
có nhiều bụi cây
mọc rậm rạp
bushy
hair
:
tóc rậm
Thảo luận
Thảo luận