1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bushing

bushing

Kỹ thuật
  • bạc
  • bạc lót
  • bạc lót ổ trục
  • măng sông
  • ống
  • ống bọc
  • ống cách điện
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống lót ổ trục
  • ống lót trục
  • ống nối
  • ống sứ lót
  • ống xẻ
  • phễu nạp liệu
  • sứ xuyên
  • vành
Điện
  • cái cách điện xuyên
Cơ khí - Công trình
  • ống lót (ổ trục)
Toán - Tin
  • ống lót chịu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận