1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bus duct

bus duct

Điện tử - Viễn thông
  • ống bus
Điện lạnh
  • ống thanh cái
  • ống thanh dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận