1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bus driver

bus driver

Toán - Tin
  • bộ điều khiển buýt
  • mạch dẫn động bus
  • trình điều khiển bus
  • trình điều khiển kênh
Xây dựng
  • trạm cuối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận