Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bursting pressure
bursting pressure
Kỹ thuật
áp suất bung ra
áp suất nổ
áp suất vỡ tung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận