1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burst transmission

burst transmission

Kỹ thuật
  • truyền loạt
Điện tử - Viễn thông
  • sự truyền dẫn bằng gói
Toán - Tin
  • sự truyền gián đoạn
Điện lạnh
  • truyền dẫn ào ạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận