Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burst duration
burst duration
kỹ thuật
thời khoảng chớp màu (xung)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận