1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burr

burr

/bə:/
Danh từ
  • (như) bur
  • quầng (mặt trăng...)
  • gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
  • đá mài, đá làm cối xay
  • tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
  • sự phát âm r trong cổ
Động từ
  • phát âm r trong cổ
  • nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Kỹ thuật
  • đá mài
  • dăm
  • đánh ba via
  • dao khoét
  • gờ
  • mạt giũa
  • mũi khoan
  • mũi khoét
  • rìa
  • rìa xờm
  • thanh mài
  • xờm
Cơ khí - Công trình
  • ba via
  • cái đục tam giác
  • cái giũa quay
  • dao doa đặc biệt
  • phôi dập khuôn
  • phoi vụn kim loại
Hóa học - Vật liệu
  • đá gắn kết
  • đá rắn
Xây dựng
  • gờ sắc
Vật lý
  • mép dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận