Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burnt lime
burnt lime
/bə:nt laim]
Danh từ
vôi sống
Kỹ thuật
CaO
vôi chưa tôi
vôi nung
vôi sống
Hóa học - Vật liệu
canxioxit
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận