1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burnout

burnout

Kỹ thuật
  • đốt hết, cháy hết
  • sự cháy hết
Vật lý
  • dòng nhiệt tới hạn
Điện lạnh
  • sự chập mạch
Điện
  • sự cháy hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận