1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burnish

burnish

/"bə:niʃ/
Danh từ
  • sự đánh bóng (đồ vàng bạc)
  • nước bóng
Kỹ thuật
  • ánh thép
  • đánh bóng
  • độ bóng
  • nhuộm đen
  • sự đánh bóng
  • sự mài bóng
Xây dựng
  • lấy mầu
Cơ khí - Công trình
  • miết bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận