1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burning ratio

burning ratio

Kinh tế
  • tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
Xây dựng
  • mức độ rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận