Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burlesque
burlesque
/bə:"lesk/
Danh từ
trò khôi hài, trò hài hước
sự chế giễu; sự nhại chơi
bài thơ nhại
Anh - Mỹ
cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn
Tính từ
khôi hài, hài hước
Động từ
chế giễu; nhại chơi
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận