Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burl
burl
/bə:l/
Danh từ
dệt may
chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)
Động từ
dệt may
gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)
Kỹ thuật
mắt gỗ
Cơ khí - Công trình
lẹo (đúc)
Xây dựng
mắt (gỗ)
Chủ đề liên quan
Dệt may
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận