1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burl

burl

/bə:l/
Danh từ
  • dệt may chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)
Động từ
  • dệt may gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)
Kỹ thuật
  • mắt gỗ
Cơ khí - Công trình
  • lẹo (đúc)
Xây dựng
  • mắt (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận