1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buried channel

buried channel

Điện tử - Viễn thông
  • kênh chìm
  • kệnh ngầm (kỹ thuật tranzito)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận