1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burgundy

burgundy

/"bə:gəndi/
Danh từ
  • rượu vang đỏ buôcgônhơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận