1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burgle

burgle

/"bə:gləraiz/ (burgle) /"bə:gl/
Động từ
  • ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận