Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burglary
burglary
/"bə:gləri/
Danh từ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Thảo luận
Thảo luận