Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burglarize
burglarize
/"bə:gləraiz/ (burgle) /"bə:gl/
Động từ
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
Thảo luận
Thảo luận