1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burglar

burglar

/"bə:glə/
Danh từ
  • kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận