Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ burgee
burgee
/"bə:dʤi:/
Danh từ
hàng hải
cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)
Kỹ thuật
vụn
Giao thông - Vận tải
cờ đuôi nheo
cờ tam giác
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận