1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burgee

burgee

/"bə:dʤi:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • vụn
Giao thông - Vận tải
  • cờ đuôi nheo
  • cờ tam giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận