Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bureaucratic
bureaucratic
/,bjərou"krætik/
Tính từ
quan lại, công chức
quan liêu
Kinh tế
tính chất quan liêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận