1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bureaucrat

bureaucrat

/"bjuəroukræt/
Danh từ
  • quan lại, công chức
  • người quan liêu
Kinh tế
  • kẻ quan liêu
  • viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận